Có 1 kết quả:
物色 wù sè ㄨˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look for
(2) to seek
(3) to choose
(4) color of object
(5) color of fleece (of domestic animal)
(6) to see
(7) to notice
(8) all kinds of things
(9) odds and ends
(2) to seek
(3) to choose
(4) color of object
(5) color of fleece (of domestic animal)
(6) to see
(7) to notice
(8) all kinds of things
(9) odds and ends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0